Phiên âm : xìng méng.
Hán Việt : hạnh mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承蒙。《文選.陸機.園葵詩》:「幸蒙高墉德, 玄景蔭素蕤。」唐.韓愈〈賀雨表〉:「微臣幸蒙寵任, 獲睹殊祥。」