Phiên âm : xìng jìn.
Hán Việt : hạnh tiến.
Thuần Việt : hãnh tiến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hãnh tiến (vì may mắn nên được làm quan hoặc thăng chức)因侥幸而当官或升级