VN520


              

幸进

Phiên âm : xìng jìn.

Hán Việt : hạnh tiến.

Thuần Việt : hãnh tiến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hãnh tiến (vì may mắn nên được làm quan hoặc thăng chức)
因侥幸而当官或升级


Xem tất cả...