VN520


              

幸會

Phiên âm : xìng huì.

Hán Việt : hạnh hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.榮幸地會面。《儒林外史》第二九回:「今日幸會, 一切要求指教。」2.好時機。《魏書.卷四○.陸俟傳》:「臣等邀逢幸會, 生遇昌辰。」3.幸運的遇合。唐.韓愈〈答張籍書〉:「聆其音聲, 接其辭氣, 則有願交之志, 因緣幸會, 遂得所圖。」


Xem tất cả...