Phiên âm : xìng shēng.
Hán Việt : hạnh sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.苟且偷生。《荀子.王制》:「無功不賞, 無罪不罰, 朝無幸位, 民無幸生。」2.幸運而生。唐.韓愈〈感二鳥賦.序〉:「幸生天下無事時, 承先人之遺業。」