VN520


              

幸生

Phiên âm : xìng shēng.

Hán Việt : hạnh sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.苟且偷生。《荀子.王制》:「無功不賞, 無罪不罰, 朝無幸位, 民無幸生。」2.幸運而生。唐.韓愈〈感二鳥賦.序〉:「幸生天下無事時, 承先人之遺業。」


Xem tất cả...