Phiên âm : xìng chāng.
Hán Việt : hạnh xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
君王寵愛的藝工伶人。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「時有幸倡郭舍人, 滑稽不窮。」