VN520


              

幸倡

Phiên âm : xìng chāng.

Hán Việt : hạnh xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

君王寵愛的藝工伶人。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「時有幸倡郭舍人, 滑稽不窮。」


Xem tất cả...