VN520


              

幸然

Phiên âm : xìng rán.

Hán Việt : hạnh nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幸好、幸虧。《永樂大典戲文三種.張協狀元》:「幸然解得廟門開, 痛苦饑寒塞滿懷。」《水滸傳》第六一回:「我思量平生學的一身本事, 不曾逢著買主。今日幸然逢此機會, 不就這裡發賣, 更待何時!」


Xem tất cả...