Phiên âm : xìng kuī.
Hán Việt : hạnh khuy.
Thuần Việt : may mà; may mắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
may mà; may mắn副词,表示借以免除困难的有利情况wǒ xìngkuī zǒu dé zǎo, cái méi jiào yǔ línle.may mà tôi đi sớm, mới khỏi ướt mưa