VN520


              

幸亏

Phiên âm : xìng kuī.

Hán Việt : hạnh khuy.

Thuần Việt : may mà; may mắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

may mà; may mắn
副词,表示借以免除困难的有利情况
wǒ xìngkuī zǒu dé zǎo, cái méi jiào yǔ línle.
may mà tôi đi sớm, mới khỏi ướt mưa


Xem tất cả...