VN520


              

幸民

Phiên âm : xìng mín.

Hán Việt : hạnh dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不務正業而苟且度日的人。《左傳.宣公十六年》:「善人在上, 則國無幸民。」


Xem tất cả...