Phiên âm : xìng mín.
Hán Việt : hạnh dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不務正業而苟且度日的人。《左傳.宣公十六年》:「善人在上, 則國無幸民。」