Phiên âm : bìng jǔ.
Hán Việt : tịnh cử.
Thuần Việt : làm cùng lúc; tiến hành song song; đồng thời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cùng lúc; tiến hành song song; đồng thời不分先后,同时举办