VN520


              

平躺

Phiên âm : píng tǎng.

Hán Việt : bình thảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面部朝上躺臥。如:「午餐後, 工人們總喜歡平躺在樹蔭下小睡片刻。」


Xem tất cả...