Phiên âm : píng tǎng.
Hán Việt : bình thảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面部朝上躺臥。如:「午餐後, 工人們總喜歡平躺在樹蔭下小睡片刻。」