VN520


              

平地下鍬撅

Phiên âm : píng dì xià qiāo juē.

Hán Việt : bình địa hạ thiêu quyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在平地上用鍬挖掘, 比喻無故害人。元.楊文奎《兒女團圓》第三折:「他是個不睹事的喬男女, 你便橫枝兒待犯些口舌, 那廝敢平地下鍬撅。」


Xem tất cả...