Phiên âm : píng yì jìn rén.
Hán Việt : bình dịch cận nhân.
Thuần Việt : bình dị gần gũi; giản dị dễ gần.
Đồng nghĩa : 平易近民, 和藹可親, 和顏悅色, 藹然可親, .
Trái nghĩa : 凜然難犯, 敬而遠之, 威風凜凜, 盛氣凌人, 咄咄逼人, 氣勢洶洶, .
bình dị gần gũi; giản dị dễ gần态度谦逊和蔼,使人容易接近dễ hiểu (chữ nghĩa)(文字)浅显,容易了解