Phiên âm : píng píng shí shí.
Hán Việt : bình bình thật thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誠樸篤實。如:「待人處事要平平實實的, 不矜張、不虛假。」