VN520


              

平地一聲雷

Phiên âm : píng dì yī shēng léi.

Hán Việt : bình địa nhất thanh lôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 一鳴驚人, .

Trái nghĩa : , .

平地上響了一聲雷。比喻聲名陡起, 舊時常用以比喻科舉中試。唐.韋莊〈喜遷鶯.人洶洶〉詞:「鳳銜金牓出雲來, 平地一聲雷。」《喻世明言.卷一一.趙伯昇茶肆遇仁宗》:「功名著意本掄魁, 一字爭差不得歸。自恨禹門風浪急, 誰知平地一聲雷。」


Xem tất cả...