Phiên âm : píng miàn jǐ hé xué.
Hán Việt : bình diện ki hà học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾何學的分科, 研究平面上幾何圖形的幾何學, 對立體幾何學而言。