Phiên âm : píng xià qì.
Hán Việt : bình hạ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將怒氣強壓下來, 不讓它爆發。如:「儘管對方已低聲下氣委婉解說, 但是仍無法使他平下氣。」