VN520


              

平下氣

Phiên âm : píng xià qì.

Hán Việt : bình hạ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將怒氣強壓下來, 不讓它爆發。如:「儘管對方已低聲下氣委婉解說, 但是仍無法使他平下氣。」


Xem tất cả...