Phiên âm : píng dì lóu tái.
Hán Việt : bình địa lâu thai.
Thuần Việt : tay không dựng nên cơ đồ; tay không gây dựng cơ đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay không dựng nên cơ đồ; tay không gây dựng cơ đồ; tay trắng làm nên sự nghiệp; không bột mà gột nên hồ比喻原来没有基础而白手建立起来的事业