Phiên âm : píng cuō.
Hán Việt : bình tha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掃蕩、平定。《董西廂》卷三:「馬上笑呵呵, 把賊眾欲平蹉。」