VN520


              

平蹉

Phiên âm : píng cuō.

Hán Việt : bình tha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掃蕩、平定。《董西廂》卷三:「馬上笑呵呵, 把賊眾欲平蹉。」


Xem tất cả...