Phiên âm : jìngér yuǎn zhī.
Hán Việt : KÍNH NHI VIỄN CHI.
Thuần Việt : tôn kính mà không thể gần gũi; kính trọng nhưng kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôn kính mà không thể gần gũi; kính trọng nhưng không gần gũi. 表示尊敬, 但不愿接近.