VN520


              

平地起孤丁

Phiên âm : píng dì qǐ gū dīng.

Hán Việt : bình địa khởi cô đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無故發生事端。也作「平地起孤堆」。


Xem tất cả...