VN520


              

平允

Phiên âm : píng yǔn.

Hán Việt : bình duẫn.

Thuần Việt : công bằng; thoả đáng; vừa phải.

Đồng nghĩa : 公平, .

Trái nghĩa : , .

công bằng; thoả đáng; vừa phải
公平适当
fēnpèi dé hěn píngyǔn,lìngrén xīnfú.
phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.


Xem tất cả...