Phiên âm : píng yǔn.
Hán Việt : bình duẫn.
Thuần Việt : công bằng; thoả đáng; vừa phải.
Đồng nghĩa : 公平, .
Trái nghĩa : , .
công bằng; thoả đáng; vừa phải公平适当fēnpèi dé hěn píngyǔn,lìngrén xīnfú.phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.