Phiên âm : píng fú.
Hán Việt : bình phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
降服、平定。元.無名氏《小尉遲》第二折:「某奏過聖人, 著尉遲老將軍去平伏此寇。」