VN520


              

平伏

Phiên âm : píng fú.

Hán Việt : bình phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

降服、平定。元.無名氏《小尉遲》第二折:「某奏過聖人, 著尉遲老將軍去平伏此寇。」


Xem tất cả...