Phiên âm : gàn xiàn.
Hán Việt : can tuyến.
Thuần Việt : tuyến chính; đường chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến chính; đường chính交通线电线输送管(水管输油管之类)等的主要路线(跟'支线'相对)