VN520


              

干线

Phiên âm : gàn xiàn.

Hán Việt : can tuyến.

Thuần Việt : tuyến chính; đường chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến chính; đường chính
交通线电线输送管(水管输油管之类)等的主要路线(跟'支线'相对)


Xem tất cả...