VN520


              

干燥

Phiên âm : gān zào.

Hán Việt : can táo.

Thuần Việt : khô; hanh; khô hanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khô; hanh; khô hanh
没有水分或水分很少
shāmò dìfāng qìhòu hěn gānzào.
sa mạc khí hậu rất khô hanh.
khô khan; chán; không thú vị; kém thú vị
枯燥,没有趣味
演讲生动,听的人不会觉得干燥无味.
yǎnjiǎng shēngdòng,tīng de rén b


Xem tất cả...