Phiên âm : gān bēi.
Hán Việt : can bôi.
Thuần Việt : cạn ly; cạn chén.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạn ly; cạn chén喝干杯中的酒(用于劝别人喝酒和表示庆祝的场合)wèi kèrén men de jiànkāng ér gānbēi.vì sức khoẻ của mọi người cạn ly.请大家干杯.qǐng dàjiā gānbēi.xin mời mọi người cạn ly.