Phiên âm : gān dǎ léi.
Hán Việt : can đả lũy.
Thuần Việt : đắp tường đất; nhồi tường đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắp tường đất; nhồi tường đất一种简易的筑墙方法,在两块固定的木板中间填入黏土夯实nhà đắp bằng đất; nhà tường đất用干打垒方法筑墙所盖的房