Phiên âm : gān jiāng.
Hán Việt : can tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。春秋吳國人, 相傳善鑄劍。後多借指利劍。參見「干將莫邪」條。《文選.司馬相如.子虛賦》:「曳明月之珠旗, 建干將之雄戟。」