Phiên âm : gàn jiā.
Hán Việt : can gia.
Thuần Việt : làm việc nhà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm việc nhà (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)当家;主持家务(多见于早期白话)很能干的人