VN520


              

干家

Phiên âm : gàn jiā.

Hán Việt : can gia.

Thuần Việt : làm việc nhà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm việc nhà (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
当家;主持家务(多见于早期白话)
很能干的人


Xem tất cả...