VN520


              

带动

Phiên âm : dài dòng.

Hán Việt : đái động.

Thuần Việt : kéo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo
通过动力使有关部分相应地动起来
jīchē dàidòng huòchē.
đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
kéo theo; lôi kéo
引导着前进;带头做并使别人跟着做
在校长的带动下,参加义务植树的人越来越多.
zài xiàozhǎng de dàidòng xià, cānjiā yìwù zhíshù de rén yuè lái yuè duō.
dưới sự lôi kéo


Xem tất cả...