Phiên âm : dài dòng.
Hán Việt : đái động.
Thuần Việt : kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo通过动力使有关部分相应地动起来jīchē dàidòng huòchē.đầu máy kéo đoàn tàu hàng.kéo theo; lôi kéo引导着前进;带头做并使别人跟着做在校长的带动下,参加义务植树的人越来越多.zài xiàozhǎng de dàidòng xià, cānjiā yìwù zhíshù de rén yuè lái yuè duō.dưới sự lôi kéo