Phiên âm : dài zi.
Hán Việt : đái tử.
Thuần Việt : đai; thắt lưng; dây nịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đai; thắt lưng; dây nịt用皮布等做成的窄而长的条状物,用来绑扎衣物录音带录像带的俗称