Phiên âm : dài yǐn.
Hán Việt : đái dẫn.
Thuần Việt : dẫn đầu; dẫn; chỉ dẫn; dẫn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đầu; dẫn; chỉ dẫn; dẫn đường在前带头使后面的人跟随着;引导