VN520


              

带班

Phiên âm : dài bān.

Hán Việt : đái ban.

Thuần Việt : chỉ huy trực ban; hướng dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ huy trực ban; hướng dẫn
带领人值班(巡逻劳动等)
jīnyè pái zhǎng qīnzì dàibān.
đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
老主任出马,带班操作.
lǎo zhǔrèn chūmǎ,dàibān cāozuò.
chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.


Xem tất cả...