Phiên âm : dài lǐng.
Hán Việt : đái lĩnh.
Thuần Việt : dẫn dắt; dìu dắt; đưa.
dẫn dắt; dìu dắt; đưa
在前带头使后面的人跟随着
lǎotóngxué dàilǐng xīn tóngxué qù jiàn lǎoshī.
học sinh cũ đưa học sinh mới đi gặp thầy cô.
dẫn; lãnh đạo; chỉ huy; điều khiển; hướng dẫn
领导或指挥(一群人进行集体活动)
老师带领同学