Phiên âm : dài zhí.
Hán Việt : đái chức.
Thuần Việt : tại chức; vừa làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tại chức; vừa làm...vừa...; đang làm việc; đang hoạt động不改变原来职务而去参加别的活动