Phiên âm : dài sù.
Hán Việt : đái tốc.
Thuần Việt : tốc độ băng; tốc độ ghi âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc độ băng; tốc độ ghi âm磁带通过磁带录音机录音头的运动速度,标准速度有2.38125,4.7625,9.525,19,05,38.1和76.2厘米/秒六种;在给定条件下,采用较快的带速能改善高频响应