Phiên âm : dài jūn.
Hán Việt : đái khuẩn.
Thuần Việt : mang mầm bệnh; có mầm bệnh; mang vi trùng.
mang mầm bệnh; có mầm bệnh; mang vi trùng
(人或其他物体)带有病菌
dàijūnzhě
người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
吃了带菌食物引起腹泻.
chī le dàijūn shíwù yǐnqǐ fùxiè.
ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.