Phiên âm : dài huā.
Hán Việt : đái hoa.
Thuần Việt : nhuốm máu đào; bị thương trong chiến đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhuốm máu đào; bị thương trong chiến đấu作战受伤流血见"带彩"