Phiên âm : chā é.
Hán Việt : sai ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與一定或標準數額相差的數。例他努力開源節流, 以補足購屋差額。與標準數額或特定對象相差的數目。如:「彌補差額」。
mức thiếu hụt; thiếu hụt; chỗ thiếu hụt。跟作為標準或用來比較的數額相差的數。補足差額。bù đủ chỗ thiếu hụt.