Phiên âm : chà pèir.
Hán Việt : sai phối nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
配置差錯, 使物品不能成雙。如:「差配兒鞋」、「差配兒筷子」。