Phiên âm : chāi lǚ fèi.
Hán Việt : sai lữ phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府機關或公司行號補助出差員工交通、住宿、膳食等的費用。例這家公司以優厚的差旅費來回報員工外出奔波的辛勞。政府機關或公司行號補助出差員工交通、住宿、膳食等的費用。如:「這家公司以優厚的差旅費來回報員工外出奔波的辛勞。」