VN520


              

差旅費

Phiên âm : chāi lǚ fèi.

Hán Việt : sai lữ phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

政府機關或公司行號補助出差員工交通、住宿、膳食等的費用。例這家公司以優厚的差旅費來回報員工外出奔波的辛勞。
政府機關或公司行號補助出差員工交通、住宿、膳食等的費用。如:「這家公司以優厚的差旅費來回報員工外出奔波的辛勞。」


Xem tất cả...