Phiên âm : chā cuò.
Hán Việt : sai thác.
Thuần Việt : sai lầm; nhầm lẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sai lầm; nhầm lẫn错误jīngshén bù jízhōng, jiù huì chū chāi cuò.tinh thần không tập trung, thì sẽ bị nhầm lẫn.bất trắc; tai hoạ意外的变化(多指灾祸)