Phiên âm : chā bié.
Hán Việt : sai biệt.
Thuần Việt : khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khác biệt; sai lệch; chênh lệch; sai khác形式或内容上的不同suōxiǎo sāndàchàbié.thu nhỏ lại khác biệt rất nhiều.