VN520


              

差置

Phiên âm : chāi zhì.

Hán Việt : sai trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

派遣、安置。《舊唐書.卷一九.懿宗本紀》:「如本廂本將今後有節級員闕, 且以行營軍健, 量材差置, 用酬征伐之勤。」


Xem tất cả...