Phiên âm : chāi zhì.
Hán Việt : sai trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
派遣、安置。《舊唐書.卷一九.懿宗本紀》:「如本廂本將今後有節級員闕, 且以行營軍健, 量材差置, 用酬征伐之勤。」