VN520


              

差聲兒

Phiên âm : chà shēngr.

Hán Việt : sai thanh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指發出帶有恐懼的異常語音。如:「這突發的狀況嚇得她說話都有點兒差聲兒了!」


Xem tất cả...