Phiên âm : chà shēngr.
Hán Việt : sai thanh nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。指發出帶有恐懼的異常語音。如:「這突發的狀況嚇得她說話都有點兒差聲兒了!」