VN520


              

差越

Phiên âm : chā yuè.

Hán Việt : sai việt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

踰越而失序。《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「朕以不德, 遵奉大業, 而陰陽差越, 變異並見。」


Xem tất cả...