Phiên âm : chā yuè.
Hán Việt : sai việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
踰越而失序。《後漢書.卷五.孝安帝紀》:「朕以不德, 遵奉大業, 而陰陽差越, 變異並見。」