Phiên âm : zuǒ cè.
Hán Việt : tả trắc.
Thuần Việt : bên trái; phía trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bên trái; phía trái左边xiàngqiánzǒu 50 mǐ,zuǒcè yǒu yīgè xiǎoshāngdiàn.Đi về phía trước 50 mét, bên trái có một cửa hàng nhỏ.