Phiên âm : zuǒ shǐ.
Hán Việt : tả sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支使。元.張可久〈滿庭芳.金絲柳枝〉曲:「淚洗燕脂, 俏蘇卿你休來左使, 病文園敢不為相思。」元.無名氏《抱妝盒》第三折:「好狠人也劉皇后!你左使這一片黑心腸做甚麼?」