Phiên âm : zuǒ shǒu bù tuō yòu shǒu.
Hán Việt : tả thủ bất thác hữu thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容過度謹慎, 不輕易相信別人。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「做經紀的人, 左手不托右手, 豈有自己回家, 銀子反留在外人。」