VN520


              

左手不托右手

Phiên âm : zuǒ shǒu bù tuō yòu shǒu.

Hán Việt : tả thủ bất thác hữu thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容過度謹慎, 不輕易相信別人。《醒世恆言.卷三五.徐老僕義憤成家》:「做經紀的人, 左手不托右手, 豈有自己回家, 銀子反留在外人。」


Xem tất cả...