Phiên âm : zuǒ chōng yòu tú.
Hán Việt : tả xung hữu đột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容身手矯捷, 活躍自如。《三國演義》第七回:「趙雲一騎馬飛入紹軍, 左衝右突, 如入無人之境。」