VN520


              

左衝右突

Phiên âm : zuǒ chōng yòu tú.

Hán Việt : tả xung hữu đột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容身手矯捷, 活躍自如。《三國演義》第七回:「趙雲一騎馬飛入紹軍, 左衝右突, 如入無人之境。」


Xem tất cả...