Phiên âm : zuǒ pí qì.
Hán Việt : tả bì khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拗脾氣、壞脾氣。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「我們倆平常雖然對勁, 無奈令弟的那個左皮氣, 我也不敢保他準聽我的話。」